Nhà cung cấp Van SERTO tại Việt Nam
Trong phạm vi sản phẩm Van SERTO của chúng tôi, chúng tôi cung cấp các dòng sản phẩm: Van kiểm tra SERTO, Van điều chỉnh SERTO, Van kim SERTO, Van điều chỉnh SERTO, Van bi SERTO, Van ngắt dòng chảy SERTO, Van điều tiết SERTO, Van nước SERTO... Các loại khác nhau có sẵn ở các dạng hình học khác nhau, chẳng hạn như phiên bản thẳng, góc và vách ngăn cũng như bằng các vật liệu khác nhau, kim loại hoặc nhựa.
Gia Tín Phát tự hào là Nhà cung cấp Van SERTO tại Việt Nam
Nếu bạn quan tâm đến các dòng sản phẩm như: Khớp nối nhanh SERTO, Khoá kết nối SERTO, Van bi SERTO, Van kiểm tra SERTO…, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn về kĩ thuật cũng như chất lượng và giá cả sản phẩm tốt nhất.
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI GIA TÍN PHÁT
Địa chỉ: 58 Đường số 45, Phường 14, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Phòng kinh doanh:
Sales1: +84.934015234 Email: sales1@giatinphatvn.com
Sales2: +84.902887912 Email: sales2@giatinphatvn.com
Chi tiết sản phẩm
Tùy thuộc vào loại Van SERTO, có nhiều kết nối khác nhau như kết nối đường ống, vít vào/bắt vít hoặc khớp nối điều chỉnh. Van điều tiết được trang bị nhãn van màu (van kim loại) hoặc vòng đánh dấu (van PVDF) để dễ dàng gán môi trường hơn.
Thông tin chi tiết về các dòng sản phẩm Van SERTO Việt Nam chuyên dùng:
Van điều tiết SERTO
Thông số kỹ thuật
- Áp suất vận hành (PN): 64 đến 100 bar
- Hệ số an toàn: 1,5 lần
- Nhiệt độ: -40°C đến +180°C
Vật liệu
- Các thành phần van: Thép không gỉ 1.4571 (≈ AISI 316 Ti)
- Vòng đệm: PTFE
- Tay quay: nhôm
Van bi SERTO
Thông số kỹ thuật
- Áp suất vận hành (PN): 55 bar
- Hệ số an toàn: 1,5 lần
- Nhiệt độ: -40°C đến +200°C
Vật liệu
- Thân van, bi, trục xoay: Thép không gỉ 1.4436 (AISI 316)
- Tay cầm: Thép không gỉ 1.4301 (AISI 304) với Phớt phủ PVC :Tùy chọn dịch vụ PTFE theo yêu cầu
Van kiểm tra SERTO
Thông số kỹ thuật
- Áp suất vận hành (PN): 100 đến 200 bar
- Hệ số an toàn: 1,5 lần
- Nhiệt độ: -20°C đến +200°C
- Áp suất mở: 1 bar ± 20%
Vật liệu
- Thành phần van: Thép không gỉ 1.4571 (≈ AISI 316 Ti)
- Áp suất lò xo: Thép không gỉ 1.4401 (AISI 316)
- Con dấu: FKM, PTFE
SO NV 51A00 |
SO CV 53B30 |
SO NV 41A40E |
SO NV 51A21 |
SO CV 53B40 |
SO NV 41A21EB |
SO NV 51A30 |
SO BV 58A00 |
SO NV 41A21EL |
SO NV 51A40 |
SO BV 58D00 |
SO NV 01A21EL |
SO NV 51A21E |
SO BV 58D21 |
SO NV 01A21ET |
SO NV 51A30E |
SO BV 58D30 |
SO NV 41C21 |
SO NV 51A40E |
SO BV 58D40 |
SO NV 41C21E |
SO NV 51A21EB |
HKM-G |
SO NV 01C21E |
SO NV 51A60EL |
SOL BV 58A21 |
SO NV 41C21EB |
SO NV 51C00 |
SO BV 58A00-1/4 |
SO NV 41C21EL |
SO NV 51C21 |
SO BV 58A00-3/8 |
SO NV 01D21E |
SO NV 51C21E |
SO BV 58A00-1/2 |
SO NV 01D21ET |
SO NV 51C21EB |
SO BV 58A00-3/4 |
SO CV 43A21 |
SO NV 51C60EL |
SO BV 58A00-1 |
SO CV 43A30 |
SO NV 51D21 |
SO NV 41A21 |
SO CV 43A40 |
SO NV 51B00 |
SO NV 41A30 |
SO 47624 |
SO NV 51B21 |
SO NV 41A40 |
SO 47724 |
SO CV 53B00 |
SO NV 41A21E |
SO BV 28A00 |
SO CV 53B21 |
SO NV 01A21E |
SO BV 38A00 |
SOL CV 53B21 |
SO NV 41A30E |
SO BV 28A21 |