• kep-dien-dang-mam-kitagawa-tai-viet-nam-1

Kẹp điện dạng mâm Kitagawa tại Việt Nam

Kẹp điện dạng mâm Kitagawa và bàn quay điều khiển số (NC) cho ngành công nghiệp máy công cụ toàn cầu; xây dựng các nhà máy tái chế và bê tông theo yêu cầu cũng như cung cấp máy móc xây dựng cho nhiều dự án khác nhau, bao gồm lắp dựng cầu và bãi đậu xe nhiều tầng tự hành. Kể từ khi thành lập vào năm 1918, Kitagawa đã xây dựng năng lực công nghệ của riêng mình đồng thời hỗ trợ ngành sản xuất toàn cầu của Nhật Bản. Chúng tôi chuyên về ba lĩnh vực kinh doanh cốt lõi: sản xuất và phát triển các kỹ thuật đúc và gia công cải tiến đối với nguyên liệu thô kim loại.

Các dòng sản phẩm của Đại lý Kitagawa bao gồm: Kẹp điện dạng mâm tiêu chuẩn Kitagawa, Kẹp điện dạng mâm nâng cao Kitagawa, Máy đo lực hàm Kitagawa, Kẹp mâm thủ công Kitagawa, Xi lanh quay Kitagawa, Bàn quay NC Kitagawa, Dụng cụ kẹp cơ khí Kitagawa, Bộ phận kẹp Kitagawa, Kẹp thuỷ lực Kitagawa…

Gia Tín Phát tự hào là đơn vị chuyên cung cấp Kẹp điện dạng mâm Kitagawa tại Việt Nam

Nếu bạn quan tâm đến các dòng sản phẩm như: Thiết bị kẹp dụng cụ Kitagawa, Kẹp thuỷ lực Kitagawa, Mâm kẹp điện Kitagawa…, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn về kĩ thuật cũng như chất lượng và giá cả sản phẩm tốt nhất.

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI GIA TÍN PHÁT

Địa chỉ: 58 Đường số 45, Phường 14, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam

Phòng kinh doanh:

Sales1: +84.934015234                   Email: sales1@giatinphatvn.com

Sales2: +84.902887912                   Email: sales2@giatinphatvn.com

Chi tiết sản phẩm

Thông tin chi tiết về các dòng Kẹp điện dạng mâm Kitagawa:

Series BS300 Kitagawa

Model

BS306

BS308

BS310

Xuyên qua lỗ (mm)

45

52

75

Phạm vi kẹp (mm)

Tối đa.

169

210

254

Tối thiểu.

26

19

34

Hành trình hàm (Đường kính) (mm)

5,5

7,5

9.1

Hành trình pít tông (mm)

12

14

17

Tối đa. Lực kéo thanh kéo (kN)

22

34,8

43

Tối đa. Lực kẹp tĩnh (kN)

55

84

105,8

Tối đa. Tốc độ (tối thiểu -1 )

6000

5000

4200

Mômen quán tính (kg・m 2 )

0,06

0,125

0,325

Trọng lượng tịnh (kg) (có hàm trên mềm)

11,5

22,5

34,5

Xi lanh phù hợp

S1246

S1552

S1875

Phù hợp với hàm mềm

Chiều cao
tiêu chuẩn

Chiều cao
tiêu chuẩn

Chiều cao
tiêu chuẩn

Lưu ý) Không bao gồm bu lông gắn hàm.

Phù hợp với hàm cứng

HB06A1

HB08B1

HB10AA1

Lưu ý) Không bao gồm bu lông gắn hàm.

HB06B1

 

Series BL-200 Kitagawa

Model

BL-206

BL-208

BL-210

BL-212

Xuyên qua lỗ (mm)

28

45

53

63

Phạm vi kẹp (mm)

Tối đa.

165

215

254

304

Tối thiểu.

24

26

33

36

Hành trình hàm (Đường kính) (mm)

20

25

30

35

Hành trình pít tông (mm)

15

19

22

25

Tối đa. Lực kéo thanh kéo (kN)

27,9

41.1

53,8

69,3

Tối đa. Lực kẹp tĩnh (kN)

31,2

49,0

63,0

80,4

Tối đa. Tốc độ (tối thiểu -1 )

4500

3300

3000

2200

Mômen quán tính (kg・m 2 )

0,043

0,198

0,306

0,918

Trọng lượng tịnh (kg) (có hàm trên mềm)

14

25

45

78

Xi lanh phù hợp

S1246

S1552

S1875

S2091

Phù hợp với hàm mềm

Chiều cao
tiêu chuẩn

Chiều cao
tiêu chuẩn

Chiều cao
tiêu chuẩn

Chiều cao
tiêu chuẩn

Lưu ý) Không bao gồm bu lông gắn hàm.

Phù hợp với hàm cứng

HB06A1

HB08A1

HB010A1

HB12N1

Lưu ý) Không bao gồm bu lông gắn hàm.

HB06B1

Hãy liên hệ ngay với chúng tôi nếu bạn đang cần tư vấn cũng như báo giá về Kẹp điện dạng mâm Kitagawa

Trân trọng cảm ơn!

Sản phẩm liên quan
Sản phẩm khác